-
Phụ
Lục 7
-
Cốt
Tủy Đại Thủ Ấn
Dưới
đây là lược dịch cuốn The Practice of the Co-Emergent Mahamudra,
một bản văn Phật Giáo Tây Tạng trình bày về bốn pháp
du già của Đại Thủ Ấn — trong này vừa có cả Tiệm Pháp
lẫn Đốn Pháp. Những hướng dẫn nơi đây sẽ giúp ích rất
nhiều cho bất kỳ Phật Tử nào đang tu tập các pháp Minh
Sát Thiền (Vipassana), Thiền Tông (Zen), Đại Thủ Ấn (Mahamudra)
và Đại Toàn Thiện (Dzogchen) — bốn dòng Thiền chính trong
pháp giải thoát của nhà Phật.
Tác
giả bản văn là Padma Karpo Ngawang Norbu; Bản Anh dịch là của
Đại Sư Anzan Hoshin. Cuốn này không ghi rõ niên đại bản
văn và tiểu sử tác giả. Anzan Hoshin hiện là Tu Viện Trưởng
Zen Centre of Ottawa và là giám đốc tinh thần của thiền viện
White Wind Zen Community, nguyên là người gốc Tây Phương, là
một tăng sĩ dòng Tào Động Nhật và là một Thiền Sư, cũng
là tác giả nhiều sách và đã dịch nhiều kinh điển Thiền
Tông, cũng như dịch nhiều kinh và luận từ các nguyên bản
tiếng Pali và Sanskrit.
Trong
lời nói đầu, Đại Sư Anzan Hoshi giải thích như sau:
"Sau
khi tôi được truyền thừa từ Thiền Sư của tôi, Ngài Yasuda
Joshu Dainen, với tư cách người nắm giữ giềng mối dòng
Tào Động của Ngài, tôi đã tốn nhiều năm nghiên cứu về
nền văn hóa của tư tưởng Tây Phương và nhiều tông phái
tại Á Châu của Phật Pháp nhằm để có một cơ hội nhận
ra và rời bỏ những giả thiết ẩn tàng mà tôi có thể mang
theo trong mình — điều có thể ngăn trở việc giảng dạy
của tôi. Trong thời kỳ này, tôi có cơ hội nghiên cứu đối
chiếu với nhiều người tu Thiền và các vị Thầy. Bản dịch
này được thực hiện trong nhiều năm với hướng dẫn của
nhiều vị Thầy Tây Tạng và cũng thuộc các dòng Nyingma (Cổ
Mật) và Gelugpa (Hoàng Mạo Phái) trong khi tôi tu học Đại
Thủ Ấn, Đại Toàn Thiện, và lo.rig của Tibetan Abhidharma (A
Tỳ Đạt Ma bản Tạng ngữ). Trong thời kỳ này, tôi cũng
được đặt pháp danh là Sherap Rangdrol Yeshe Dorje..."
Mahamudra
có nghĩa là Dấu Ấn Lớn và là pháp môn đưa tới chứng
ngộ rằng tất cả những phương diện của kinh nghiệm đã
được đóng dấu ấn bởi niết bàn (tức đại an lạc) hay
là tánh không. Nó còn được gọi là Đại Biểu Tượng, có
nghĩa là tất cả các trạng thái và hình thức và thế giới
đều là biểu tượng được hiển lộ của tánh không và
niết bàn. Đại Thủ Ấn là pháp môn nhìn thẳng vào tánh
của tâm.
Zasep
Tulku Rinpoche đã nói rằng "Đại Thủ Ấn không có gì đặc
biệt. Nó chỉ là nhìn tâm. Nó không thực sự là một thứ
gì của Ấn Độ hay Tây Tạng. Nó không phải là văn hóa hay
tôn giáo. Chỉ là nhìn tâm thôi."
Bản
lược dịch Việt ngữ do Nguyên Giác thực hiện, trong một
hình thức gọn gàng, dễ hiểu, có thể dùng như một cẩm
nang, và cũng kèm theo một số diễn giải trong trường hợp
cần thiết. Và được viết trong giả thiết rằng người
đọc có một số kiến thức căn bản về Phật học, và đã
từng trải qua một số năm tu tập các pháp môn khác nhau.
HƯỚNG
DẪN NHẬP MÔN
Các
lời dạy nhập môn thì có cả tổng quát và cụ thể. Những
lời dạy tổng quát có sẵn trong giáo lý căn bản, thí dụ
như Tứ Diệu Đế. Những lời dạy cụ thể, trước tiên
là quy y Tam Bảo, sau đó khởi bồ đề tâm và phát nguyện
giải thoát tất cả chúng sinh, và cuối cùng là quy phục đạo
sư bởi vì Thầy là điểm khởi đầu và là điểm cuối của
con đường tu tập.
Ngồi
trong tư thế hoa sen, đặt hai bàn tay giao nhau dưới rốn. Thẳng
xương sống, để thư giãn ngực, bụng và vai. Mở mắt nhìn,
không chớp, không nghiêng ngả. Đừng nghĩ về quá khứ. Đừng
nghĩ về tương lai. Đừng nghĩ rằng bạn đang tập Thiền.
Cũng đừng nghĩ rằng bạn đang nhìn vào "tánh không." Đừng
phân tích bất kỳ cảm xúc hoặc cảm giác nào khởi lên,
mà chỉ nhận biết nó thôi. Giữ thân thể như một em bé
sơ sinh đang ngủ, để tâm an nghỉ trong trạng thái tự nhiên
của nó.
Đạo
Sư Tilopa đã nói:
"Đừng
tưởng tượng, đừng suy nghĩ, đừng phân tích,
đừng
thiền định, đừng hồi nhớ;
hãy
để tâm trong chỗ tự nhiên của nó."
Đó
là trạng thái tỉnh thức mà tâm không loạn.
CỐT
TỦY
Lời
dạy cốt tủy có hai phần: các thực tập thông thường và
các thực tập phi thường.
Thực
tập thông thường có hai phần:
1)
Kinh nghiệm trạng thái tự nhiên, nơi là gốc rễ của thiền
định xuyên qua pháp môn định nhất tâm;
2)
Quán sát thực tánh của "động" và "tịnh" xuyên qua cách tập
"đừng thêu dệt nghĩ tưởng gì", và từ đây sẽ chứng ngộ
được tâm giải thoát ra khỏi vòng tròn của các kinh nghiệm
đã bị điều kiện hóa.
DU
GIÀ ĐỊNH NHẤT TÂM
Đi
Tìm Kinh Nghiệm Của Trạng Thái Tự Nhiên — Trạng Thái Này
Là Cội Rễ Của Thiền Định Xuyên Qua Du Già Của Định Nhất
Tâm.
Pháp
này có hai phần: thực tập có phương tiện, và thực tập
không phương tiện. Phương tiện có thể là phép thở hoặc
là một đối tượng ngoài phép thở.
Phương
tiện ngoài phép thở có hai loại: loại đối tượng thông
thường, thí dụ như quả banh nhỏ hay một mẩu gỗ nhỏ;
loại đối tượng thiêng liêng như là thân, khẩu, ý của
Phật.
Cách
dùng đối tượng thông thường như sau: Đặt một quả banh
hay một cây gậy trước mặt. Đừng để tâm lang thang và
cũng đừng tìm cách nhận diện đối tượng, chỉ đơn giản
nhìn vào đối tượng.
Quán
tưởng bổn sư như đang ngồi trên vương miện trên đầu
mình. Hãy nhìn bổn sư như một vị Phật chân thật. Cầu
nguyện bổn sư với lời nguyện, "Xin gia trì thần lực để
con thành tựu Đại Thủ Ấn." Rồi quán tưởng ân sủng này
ngấm vào mình và nghĩ rằng tâm của mình hòa lẫn bất dị
với Tâm Nguyên Sơ. Giữ tâm trong trạng thái này càng lâu
càng tốt.
Nếu
tâm hôn trầm, nâng cao cái nhìn lên, hoặc là ngồi Thiền
trong một nơi có cảnh nhìn ra cảnh miền quê. Nếu tâm loạn
động, hãy ngồi trong nhà, hạ thấp cái nhìn xuống và giữ
tâm bình tịnh với mục tiêu trước mắt.
Phương
tiện thứ nhì ngoài phép thở là quán thân, khẩu, ý Phật.
Quán thân Phật: dựa vào tượng; quán khẩu Phật: dựa vào
âm đọc chữ HUM; quán ý Phật: giữ tâm tỉnh thức mà không
thêu dệt nghĩ tưởng gì.
Nếu
quán thân Phật, có thể dùng tới tranh hoặc tượng, hoặc
chỉ đơn giản quán tưởng Phật sắc vàng trong trang phục
nhà sư xuất hiện liên tục trước mắt.
Nếu
quán khẩu Phật, chỉ đơn giản quán tưởng trước mắt một
mặt trăng nhỏ bằng đầu móng tay cái và trên đó là chữ
HUM với nét chữ mỏng như sợi tóc.
Nếu
quán tâm Phật, hãy quán tưởng một hạt giống hình như quả
trứng kích thước như hạt đậu, chiếu sáng, và cứ chú
tâm vào đây — ý thức mà không nghĩ tưởng gì.
Trường
hợp muốn dùng phép thở, có hai cách.
Cách
thứ nhất là đếm hơi thở: Giữ cho thân và tâm bình lặng,
tập trung vào từng hơi thở vào và từng hơi thở ra, ngoài
ra không nghĩ tới gì khác. Đếm từ "một" và "hai" cho tới
21.600 chu kỳ. Pháp này sẽ cho học nhân ý thức rõ về con
số thở vào và thở ra mỗi ngày. Kế tiếp, ghi nhận khi hơi
thở bắt đầu và cách nó vào và ra.
Kế
tiếp, quan sát hơi thở từ đầu lỗ mũi cho tới đáy phổi,
cách nó vào và xem giữ nó được bao lâu.
Rồi
quán tưởng mỗi hơi thở vào là một chữ OM màu trắng, khoảng
cách ngưng giữa thở vào và ra là chữ AH màu đỏ, và mỗi
hơi thở ra là chữ HUM màu xanh, rồi sẽ tự biết thời gian
cần cho mỗi phần chu kỳ.
(chữ
OM AH HUM)
Rồi
tới phép thở toàn thân. Hãy đẩy hết không khí chết từ
trong thân ra chỉ trong ba lần thở ra. Nhẹ nhàng hít không
khí từ ngoài vào bằng lỗ mũi. Để không khí đầy trong
thân và giữ càng lâu càng tốt.
Đó
là những cách điều tâm.
PHƯƠNG
PHÁP ĐIỀU TÂM KHÔNG DÙNG PHƯƠNG TIỆN.
Có
ba phần:
1)
Tức khắc cắt mọi khởi tâm.
2)
Cứ để cho tâm mặc tình khởi.
3)
Và phần chủ yếu là để cho tâm an nghỉ nơi riêng của nó.
Cắt
mọi khởi tâm được thực tập như sau: Nếu thấy tâm lang
thang khi nhìn vật, hãy biết ngay giây phút đó để không cho
niệm khác khởi lên. Cứ tập như vậy, cắt tất cả mọi
niệm ngay khi chúng vừa khởi lên. Tức là nhìn niệm trong
tâm ngay khi vừa khởi lên. (Có thể gọi là, nhìn vào nơi
niệm trước đã diệt, niệm sau chưa sinh.)
Các
vọng niệm vẫn sẽ liên tục tăng cho tới khi chúng như là
một dòng suối liên tục. Điều này gọi là "nhận diện các
niệm lang thang," còn gọi là "biết kẻ thù" và được gọi
là giai đoạn đầu điều tâm, mà y hệt như một điểm từ
đó học nhân nhìn một "thác nước đổ xuống các tảng đá
nhọn."
Một
khi tâm an trú cho dù một khoảnh khắc, học nhân sẽ hiểu
việc khởi lên và biến mất của các niệm lang thang. Hiểu
biết này tạo cảm giác như là các niệm lang thang đang tăng
nhiều thêm, nhưng thực sự không như vậy. Những niệm lang
thang thực sự khởi lên vô tận, và không hề có chuyện tăng
thêm hay giảm bớt.
Kế
tiếp, cứ để mặc cho mọi niệm khởi lên, cứ cho nó khởi
tự nhiên, đừng chạy theo nó và cũng đừng tìm cách ngăn
chận nó. Cứ để tâm vào việc nhìn như vậy. Rồi các niệm
khởi sẽ ngưng sinh khởi và "định nhất tâm" sẽ hiện ra.
Các niệm sẽ chỉ còn đột nhiên hiện ra và biến dạng như
các vì sao rơi trên bầu trời.
Cứ
tập như vậy, học nhân sẽ có thể an trú lâu hơn. Đó gọi
là "giai đoạn giữa của điều tâm," tương tự như "một
dòng sông chảy bình lặng." Tập thoải mái trong cách này sẽ
dẫn tới trạng thái "lóng cặn."
Tổ
Sư Saraha nói gọn về cách tập hai phần trên như sau:
"Khi
buộc, tâm sẽ chạy ra mọi hướng;
cứ
để tâm tự do và nó sẽ an trú bình lặng."
Đó
chính là cốt tủy.
Giai
đoạn thứ ba để tâm an trú nơi tự nhiên gồm có hai phần:
Trước
tiên, để tâm an trú cẩn trọng như xe chỉ, đừng chặt và
đừng lỏng. Để chặt quá sẽ bị khởi niệm, và lỏng quá
thì hôn trầm. Hãy cân bằng. Người mới học trước tiên
nên tập cắt ngay khi tâm vừa khởi niệm, và rồi khi căng
quá nên thả lỏng tâm mặc cho nó khởi lên mà không thêu
dệt nghĩ tưởng gì.
Thứ
nhì, hãy để tâm ra ngoài vọng niệm y hệt như cắt sợi
dây quanh một bó rơm. Nếu nghĩ rằng "Tôi phải rời bỏ vọng
niệm," thì đây cũng chính là vọng niệm. Và cũng đừng "tỉnh
thức chạy theo diệt niệm," cách này hoàn toàn hỏng. Hãy
trừ bỏ loại tỉnh thức này, và hãy để tâm tự nhiên trong
dòng chảy của nó. Cách này gọi là "để tâm tự do xa lìa
mọi hoạt động y hệt như cắt dây quanh một bó rơm."
Thứ
ba, hãy để tâm như một đứa trẻ nhỏ đang nhìn. Bằng cách
cột con voi tâm vào cây cột tỉnh thức, những trận gió sẽ
được giữ đúng chỗ đi. Từ đây, học nhân có thể khởi
lên các kinh nghiệm về ảo giác của tánh không như là khói
hay các hình dạng dị thường, một hạnh phúc làm cho học
nhân có thể gần như kiệt sức, trôi nổi trong không gian
và tan ra với thân và tâm trong vô-niệm và vân vân. Đừng
cho những trạng thái này là tốt hay xấu, và như vậy đừng
cư ngụ trong đó, và cũng đừng cho đó là có ý nghĩa gì.
Đừng ngăn cản mà cũng đừng nắm giữ các hiện tướng,
như vậy gọi là "an trú như một trẻ nhỏ nhìn trong một
ngôi đền linh thánh."
Thứ
tư, hãy an trú như một con voi bị các mũi giáo chĩa quanh.
Khi niệm khởi lên trong khi an trú, và sự tỉnh thức nhận
biết chúng đồng thời khởi lên, thì cả hai cùng nhìn tận
mặt nhau, và niệm sẽ không lang thang dẫn theo niệm khác.
Khi trạng thái này xảy ra tự nhiên, mà không cần nỗ lực,
thì đó là "tỉnh thức tự nhiên." An trú mà không cần ngăn
chận bất kỳ thứ gì khi cảm thấy có niệm khởi, được
ví như là "một con voi (niệm ưa chạy như voi) bị mũi giáo
chĩa quanh." Đó là trạng thái cuối cùng của an trú, và so
sánh như là "một đại dương không gợn sóng."
Bởi
vì tâm tự an trú trong khi niệm khởi, nên gọi là "bỏ đi
sự ngăn cách giữa tĩnh và động."
Đó
là trạng thái tự nhận thức của định nhất tâm.
Trạng
thái nhận diện động (niệm) và tĩnh (tâm) của lúc này gọi
là "sự thông minh tự nhận biết," hay là "trí tuệ kiến chiếu."
PHÉP
DU GIÀ CỦA SỰ ĐƠN GIẢN
Phần
thứ nhì của các pháp thông thường gồm có việc khảo sát
thực tánh của "động" và tĩnh." Đây gọi là pháp du già
của sự đơn giản, sẽ dẫn tới chứng ngộ được bản
tâm xa lìa vòng nghiệp của kinh nghiệm đã bị điều kiện
hóa. Pháp này có ba phần:
1)
khảo sát về "động" và "tĩnh"
2)
chứng ngộ bản tâm xa lìa mọi huyễn hóa
3)
tập pháp du già đơn giản.
Trong
phần đầu tiên của việc khảo sát giữa "động" và "tĩnh,"
học nhân phải khảo sát như sau. Với trí tuệ kiến chiếu
xuyên qua cách an trú trong vô niệm, hãy nhìn vào:
Cái
gì là thực tánh của "tĩnh."